Hold Là Gì
liệu néo có chắc không? tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn will this fine weather hold? Có có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) the rule holds in all case điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp does this principle hold good? nguyên tắc còn có giá trị nữa không? (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành not to hold with a proposal không tán thành một đề nghị ( từ cổ, nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí!
- Hold up là gì
- Trong chứng khoán
- Btu meter là gì
- Sodium gluconate là gì
- Awg là gì
- Hold back là gì
- Hold on nghĩa là gì
Hold up là gì
Trong chứng khoán
entryLeft}}} Xem thêm 等待, 等一下, (因為疑惑或驚訝而要求交談對方)等一下… beklemek, durmak, sağlam tutmak… se tenir, s'accrocher, patienter… držet (se), počkat, mít strpení… nắm chặt, giữ chặt, dừng và chờ… 等待, 等一下, (因为疑惑或惊讶而要求交谈对方)等一下… ждать, держаться, ухватиться… Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Btu meter là gì
Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc.
Sodium gluconate là gì
Tiếng Anh [ sửa] Cách phát âm [ sửa] IPA: /ˈhoʊld/ Danh từ [ sửa] hold /ˈhoʊld/ Khoang (của tàu thuỷ). Sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep) hold of — nắm giữ, nắm chặt (cái gì) ( Nghĩa bóng) Sự nắm được, sự hiểu thấu. to get hold of a secret — nắm được điều bí mật ( Nghĩa bóng) Ảnh hưởng. to have a grerat hold on (over) somebody — có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai Vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa. ( Từ mỹ, nghĩa mỹ) Đồn ải, thành luỹ, pháo đài. ( Từ mỹ, nghĩa mỹ) Sự giam cầm. ( Từ mỹ, nghĩa mỹ) Nhà lao, nhà tù. Ngoại động từ [ sửa] hold ngoại động từ /ˈhoʊld/ Cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững. to hold a pen — cầm bút to hold an office — giữ một chức vụ to hold one's ground — giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) Giữ, ở (trong một tư thế nào đó). to hold oneself erect — đứng thẳng người to hold one's head — ngẩng cao đầu Chứa, chứa đựng. this rooms holds one hundred people — phòng này chứa được một trăm người ( Từ mỹ, nghĩa mỹ) Giam giữ (ai).
Awg là gì
- Chúc mừng sinh nhật vợ
- Ngược Dòng Thời Gian Để Yêu Anh - Tập 23 Vietsub - Video Dailymotion
- Định vị số điện thoại người khác
- Hold off là gì
- Thách thức danh hài mùa 5 tập 10
- Thuốc say xe
- Sodium metabisulphite là gì
- Hold down là gì
- Schottky diode là gì
Hold back là gì
Đỡ, chống đỡ. Vẫn vững, vẫn duy trì. Vẫn đứng vững, không ngã (ngựa). Nêu ra, phô ra, đưa ra. to be held up to derision — bị đưa ra làm trò cười Chặn đứng (ô tô... ) ăn cướp. Làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông... ). to hold aloof: Xem Loof. hold hard! : Đứng lại! hold on! : ( Thông tục) Ngừng! to hold one's own: Xem Own. to hold something over somebody: Luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai. to hold water: Kín không rò (thùng). Đứng vững được (lập luận... ). Tham khảo [ sửa] Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí ( chi tiết)
Hold on nghĩa là gì
Do dự, ngập ngừng. ( + from) Cố ngăn, cố nén. to hold down: Bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức. Cúi (đầu). ( Từ mỹ, nghĩa mỹ) Tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào... ). to hold down and office — vẫn giữ một chức vụ to hold forth: Đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị... ). Nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu). to hold forth to the crowd — hò hét diễn thuyết trước đám đông to hold in: Nói chắc, dám chắc. Giam giữ. Nén lại, kìm lại, dằn lại. to hold off: Giữ không cho lại gần; giữ cách xa. Chậm lại, nán lại. to hold on: Nắm chặt, giữ chặt, bám chặt. Giữ máy không cắt (dây nói). to hold out: Giơ ra, đưa ra. Chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây... ). ( Từ mỹ, nghĩa mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho). to hold over: Để chậm lại, đình lại, hoàn lại. Ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ. to hold together: Gắn lại với nhau, giữ lại với nhau. Gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau. to hold up: Đưa lên, giơ lên.
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Giữ, nén, nín, kìm lại. to hold one's breath — nín hơi, nín thở to hold one's tongue — nín lặng; không nói gì hold your noise! — im đi!, đừng làm ầm lên thế! to hold one's hand — kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập... ) there's no holding him — không sao kìm được hắn Bắt phải giữ lời hứa. to hold somebody in suspense — làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi Choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn. to hold someone's attention — thu hút sự chú ý của ai to hold one's audience — lôi cuốn được thính giả Có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng. to hold onself reponsible for — tự cho là mình có trách nhiệm về to hold strange opinions — có những ý kiến kỳ quặc to hold somebody in high esteem — kính mến ai, quý trọng ai to hold somebody in contempt — coi khinh ai to hold something cheap — coi rẻ cái gì, coi thường cái gì I hold it good — tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) ( + that) Quyết định là (toà án, quan toà... ). Tổ chức, tiến hành. to hold a meeting — tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh to hold negotiation — tiến hành đàm phán Nói, đúng (những lời lẽ... ).
Bạn đang cần hỏi gì? Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé:)). Bạn vui lòng soát lại chính tả trước khi đăng câu hỏi Bạn vui lòng đăng ký để tham gia hỏi đáp! You know that tingly little feeling you get when you love someone? That's common sense leaving your body. Cho em hỏi một chút ạ. Em gặp câu này trong lúc dịch: Một người giới thiệu về công việc của mình là "DOC lifeguard, designation of origin. ", theo em hiểu thì designation of origin dùng cho sản phẩm nghĩa là chứng nhận nguồn gốc xuất xứ, vậy trong ngữ cảnh này người nói muốn nói ý mình là nhân viên cứu hộ có bằng cấp đúng không ạ? Cám ơn mọi người, chúc buổi sáng vui vẻ:) Chào buổi sáng rừng đại tiền bối nào thông não cho em từ optionable với ạ. Em tra một hồi mà cứ thấy lơ ma lơ mơ í.
- Tân bến thượng hải vietsub
- Video chó sửa chữa
- Mbr là gì
- Thùy chi cover tình yêu màu nắng
- Naruto: trận chiến cuối cùng
- Ca phẫu thuật của grey phần 9
- Tai game danh bai binh xap xamarin
- Phương pháp tính finger
- Mâm cơm hàng ngày đơn giản
- Gia đình là số 1 phần 1 tập 1
- Hinh anh nail dep nhat
- Vietnam airlines sải cánh vươn co.uk
- Hoạt hình kinh di indonesia
- Quận ninh kiểu