Bánh Bao Tiếng Anh
Kẻ thua cuộc phải ăn hết khay bánh bao có xuất xứ từ Trung Quốc này. He loser has to finish this tray of Chinese buns. Bánh bao, bánh bao! Yummy buns, yummy buns. Với một nắm gạo, ta có thể mua được 40 cái bánh bao đó. With that rice we could have gotten forty of those buns! Tớ định đi mua vài cái bánh bao. I think I'll go buy some yummy buns. Nào, ăn bánh bao, ăn bánh bao. We have steamed buns for all, come have some. Nhiều bánh bao vậy hả, Nhân? Is that an everything dumpling, Nhan? Anh ta mua cái bánh bao tại sân bay JFK chiều hôm qua và chết trong Công viên Morningside lúc 2:00 sáng, không hành lý. He buys a dumpling at JFK yesterday afternoon an d winds up dead in Morningside Park at 2:00 AM with no luggage. bà muốn trả bánh bao bằng những gói đường Sweet 'n Low. she tried to pay with Sweet'N Low packets for her dumpling. Anh ấy ăn thịt quay kiểu Pháp, sữa ít béo, bánh bao nướng và vài lát dưa chuột. So he'll have French ro ast, low-fat milk, toasted scooped dumpling and a side of sliced cucumbers.
- Tuừ điển tiếng anh
- Bánh bao trong tiếng anh đọc là gì
- Là gì
- “Bánh bao” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
- Topic tiếng anh
Tuừ điển tiếng anh
Who's eating my dumplings? OpenSubtitles2018. v3 Cô cực kì thích thức ăn (nhất là bánh bao hình quả đào), trò chơi điện tử, và tất cả những thứ gì nhìn dễ thương. She adores food, video games, and everything cute. WikiMatrix WikiMatrix Kéo mì bánh hoặc bánh bao món mì kéo. Pulled noodles cake or pulled noodles dumpling. QED QED Chẳng phải nàng nói thích ăn bánh bao ở đó sao? Didn't you say you liked the dumplings there? OpenSubtitles2018. v3 Sau nhiều năm sống với những người nhập cư và làm việc với họ và làm mọi thứ họ làm, Tôi bắt đầu kết nối tất cả dữ liệu lại với nhau-- từ những thứ tưởng như ngẫu nhiên, như tôi đi bán bánh bao, đến những thứ rõ ràng hơn, như tìm hiểu họ đã chi tiêu bao nhiêu cho hóa đơn điện thoại. And after years of living with migrants and working with them and just really doing everything that they were doing, I started piecing all these data points together -- from the things that seem random, like me selling dumplings, to the things that were more obvious, like tracking how much they were spending on their cell phone bills.
Bánh bao trong tiếng anh đọc là gì
- Xem phim 2012
- Kẹo thiên đường
- Sản phẩm Quần ống rộng | các ưu đãi giá trực tuyến tốt nhất tại Việt Nam | iPrice
- Thần điêu hiệp lữ (định hướng) – Wikipedia tiếng Việt
- Chat tiếng anh
- Bánh bao tiếng and culture
- Bánh bao tiếng and video hosting
- Bánh bao trong tiếng anh
- Form cv tiếng anh
- Mũi né có gì chơi
- Lỗi không chơi được minecraft
- Kịch tiếng anh ngắn
Là gì
Momo—Tibetan style dumplings with Nepalese spices—are one of the most popular foods in Nepal. WikiMatrix WikiMatrix Tôi đã quen việc nhìn thấy khuôn mặt đẹp trai, bây giờ trước mặt là khuôn mặt bánh bao, chấc là đúng rồi! Before I had to look at a handsome face, but now that I have to look at your ugly face, it seems so. QED QED Có xương sườn hảo hạng, mahi Mahi và một phần tôm hùm đặt biệt, bánh bao Ý. There's prime rib, mahi-mahi and a very special lobster ravioli. v3 Một người tâng bánh bao. A dumpling kicker. v3 Tháng 5 năm 2015, Lee's Sandwiches phải thu hồi 200. 000 kilôgam (441. 000 lb) bánh bao và pa tê sô thịt bò, hèo, gà được sản xuất bởi chi nhánh LQNN tại Garden Grove, California, vì Cục Kiểm dịch và An toàn Thực phẩm thuộc Bộ Nông nghiệp liên bang điều tra về vụ dán lộn nhãn của nhà máy San Jose. ^ a ă â b Swift, Mike (25 tháng 11 năm 2010). In May 2015, Lee's Sandwiches recalled 441, 000 pounds (200, 000 kg) of beef, pork, and chicken produced at its Garden Grove, California, facility, due to an investigation by the federal Food Safety and Inspection Service into meat that was falsely stamped with another facility's inspection mark.
“Bánh bao” trong tiếng Anh: Định nghĩa, ví dụ
Tôi sẽ ngồi đó, tận hưởng sự ngon lành của một chiếc bánh bao nướng của Sid và đọc một mẩu tin nhỏ trên tờ thời báo New York. I'm gonna be sitting there, eating one of Sid Meldman's toasted dumplings and reading a tiny article in The New York Times. Mẹ tôi làm bánh bánh bao rất ngon Mama makes a good dumpling. Làm chút bánh bánh bao hạnh nhân, con biết không? Those little almond baozi, you know? Cháu muốn ăn bánh bao không? You want a dumpling? Nhà cô ai cũng thích ăn bánh bao. We love baozi in this house. Chúc các bạn học tốt! Kim Ngân LUYỆN 50. 000 CÂU NÓI & 5. 000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỚI WEBSITE STUDY Click vào đây để học thử ngay Giao diện phần mềm học tiếng anh cơ bản Giới thiệu tính năng: Các bài học trên website được phân theo từng chủ đề cụ thể: TỪ VỰNG, LUYỆN NGHE, NGỮ PHÁP.. Ở mỗi bài học các học viên sẽ lần lượt làm các bài luyện tập sau đó là các bài kiểm tra đánh giá kết quả học tập. Tài liệu trên website được xây dựng theo nền tảng từ cơ bản đến nâng cao giúp người học căn bản có thể có lộ trình học hiệu quả.
Topic tiếng anh
Bánh bao tiếng Anh là gì? Bánh bao tiếng anh là gì dumplings. Bánh bao là một trong những món ăn nổi bật của nền văn hoá ẩm thực Trung Hoa được rất nhiều người Việt Nam yêu thích từ khi mới du nhập vào. Cho đến nay bánh bao đã có rất nhiều biến tấu với các nguyên liệu và hương vị khác nhau tuỳ thuộc sở thích của mỗi người, thế nhưng công thức truyền thống chưa bao giờ bị lãng quên. Hôm nay Massageishealthy sẽ chia sẻ với bạn cách làm bánh bao bằng tiếng anh vô cùng thú vị, cùng vào bếp ngay nhé!
Cách hấp bánh mà không cần nồi hấp. - Chờ 7-10 phút là xong một mẻ bánh. - Bánh chín, bạn pha cà phê rồi rưới lên mặt bánh và cho đá nhuyễn vào để nguội nữa là hoàn thành. Độc giả Hoàng Thùy Cách làm bánh flan tại nhà Cách làm bánh flan công thức làm bánh flan làm bánh flan dễ dàng tại nhà